--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lục xì
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lục xì
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lục xì
+
(từ cũ; nghĩa cũ) Prostitues' medical service (thời thuộc pháp)
Lượt xem: 619
Từ vừa tra
+
lục xì
:
(từ cũ; nghĩa cũ) Prostitues' medical service (thời thuộc pháp)
+
đập vỡ
:
Shatter, break up, smashĐập vỡ vật gì ra từng mảnhTo smash something to pieces
+
nhóp nhép
:
Munching noiseNhai trầu nhóp nhépTo chew a quid of betel and areace-nut with a munching noise
+
terra firma
:
đất liền (trái với biển)
+
quá ngán
:
Be broken-hearted; feel very deeply