--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lụi hụi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lụi hụi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lụi hụi
+
như lúi húi
Lượt xem: 403
Từ vừa tra
+
lụi hụi
:
như lúi húi
+
cách quãng
:
Intermittent
+
soạn
:
to prepare; to compose; to compile to sort out
+
compound interest
:
lãi kép (gồm lãi chính và lãi tích lũy).
+
comparative degree
:
cấp độ so sánh (dạng so sánh của một tính từ hay trạng từ).`faster' is the comparative of the adjective `fast'"faster" là dạng so sánh của tính từ "fast"`more surely' is the comparative of the adverb `surely'`more surely' là dạng so sánh của trạng từ "surely"