lủn mủn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lủn mủn+
- Mean
- Tính lủn mủn
To be mean in disposion
- Không để ý đến những cái lủn mủn
not to pay attention to mean things (trifles)
- Tính lủn mủn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lủn mủn"
Lượt xem: 496