lừ lừ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lừ lừ+
- Be silent,be speechless
- lừ lừ đi ra khỏi phòng
To go of the room silently
- lừ lừ đi ra khỏi phòng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lừ lừ"
Lượt xem: 559