--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lừa gạt
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lừa gạt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lừa gạt
+
Dupe, deceive
Lượt xem: 436
Từ vừa tra
+
lừa gạt
:
Dupe, deceive
+
nớ
:
(địa phương) ThatViệc nớ sẽ xong thôiThat matter will be settled anyway
+
tổng hợp
:
to collect and classify to synthetize
+
tirade
:
tràng đả kích, tràng chửi rủa; diễn văn đả kíchtirade of invectives một tràng chửi rủa
+
discoboli
:
lực sĩ ném đĩa (Hy lạp xưa); tượng lực sĩ ném đĩa