--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lừng khà lừng khừng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lừng khà lừng khừng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lừng khà lừng khừng
+
xem lừng khừng (láy)
Lượt xem: 437
Từ vừa tra
+
lừng khà lừng khừng
:
xem lừng khừng (láy)
+
oogenesis
:
(sinh vật học) sự sinh trứng, sự tạo trứng
+
duchamp
:
tên nghệ sỹ người Pháp, người nhập cư tại nước MỸ, là nhà lãnh đạo của phong trào Đa đa ở thành phố New York, là người đầu tiên triển lãm các sáng tạo nghệ thuật phổ biến (1887-1968)
+
dyslectic
:
bị suy yếu khả năng đọc hiểu, thường liên quan tới sự rối loạn thần kinh
+
lừng lẫy
:
famous; celebrated