lừng khừng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lừng khừng+
- Hesitate, dilly-dally, waver
- lừng khà lừng khừng (láy, ý tăng)
- lừng khà lừng khừng (láy, ý tăng)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lừng khừng"
- Những từ có chứa "lừng khừng":
lừng khà lừng khừng lừng khừng
Lượt xem: 616