--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lửa rơm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lửa rơm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lửa rơm
+
Straw fire; (b) suddden short blaze
Lượt xem: 496
Từ vừa tra
+
lửa rơm
:
Straw fire; (b) suddden short blaze
+
hoảng hồn
:
như hoảng
+
nhà lầu
:
như nhà gác
+
oospore
:
(sinh vật học) noãn bào tử
+
joiner
:
thợ làm đồ gỗ (chuyên đóng đồ gỗ dùng trong nhà)