--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lửa rơm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lửa rơm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lửa rơm
+
Straw fire; (b) suddden short blaze
Lượt xem: 607
Từ vừa tra
+
lửa rơm
:
Straw fire; (b) suddden short blaze
+
bắt cóc
:
To kidnap, to hijackbắt cóc trẻ em để tống tiềnto kidnap childrens for a ransombắt cóc máy bayto hijack a plane
+
bổ nhào
:
To dive, to rush headlong, to plunge headlongngã bổ nhàoto fall down headlongmáy bay bổ nhào ném bomthe plane dived and dropped its bombsmọi người bổ nhào đi tìm nóeverybody rushed off headlong to look for him
+
sổ vàng
:
Golden book