--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lữ hành
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lữ hành
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lữ hành
+
travel
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lữ hành"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"lữ hành"
:
lữ hành
lưu hành
lưu huỳnh
Lượt xem: 508
Từ vừa tra
+
lữ hành
:
travel
+
antennary
:
(thuộc) râu (của sâu bọ)
+
ra
:
to go out; to come outra đồngto got out into the fields to go up; to leave fortừ quê ra tỉnhto leave the country for the town to setra kiểu cho thợ làmto set a pattern for the workman to work on to bear; to strikera quảto bear fruit to becomeđẹp rato become beautiful to find out
+
interchange
:
sự trao đổi lẫn nhau, sự thay thế lẫn nhau
+
mọc răng
:
to teeth; to grow teeth