--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lữ xá
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lữ xá
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lữ xá
+
như lữ điếm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lữ xá"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"lữ xá"
:
lái xe
lao xao
lò xo
loã xõa
lõa xõa
lục xì
Lùi xùi
lữ xá
Lượt xem: 287
Từ vừa tra
+
lữ xá
:
như lữ điếm
+
mislay
:
để thất lạc, để lẫn mất (đồ đạc, giấy tờ...)
+
đắc lực
:
Efficient, capable
+
frenzied
:
điên cuồng, mất trí, quẫn trí
+
pinnace
:
(hàng hải) xuồng chèo (thường tám chèo); xuống máy (của một tàu chiến)