--

lững thững

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lững thững

+  

  • walk with deliberate steps, stroll, amble
    • Chiều ăn cơm xong đi lững thững trên bờ hồ
      To stroll on the lake's shore on an evening after dinner
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lững thững"
Lượt xem: 863