--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
chốc nữa
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
chốc nữa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chốc nữa
+ adverb
presently; in a few minutes
Lượt xem: 577
Từ vừa tra
+
chốc nữa
:
presently; in a few minutes
+
cortical potential
:
sự dao động nhanh của điện áp giữa các phần thuộc về não mà có thể nhận ra với một máy ghi điện não
+
phiền lụy
:
Inconvenience, trouble
+
lững chững
:
ToddleEm bé một năm đi còn lững chữngThe one-year old baby is still toddling
+
thay phiên
:
to rotate, to do by turns