--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
la sát
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
la sát
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: la sát
+
Scold, termagant, shrew
Lượt xem: 697
Từ vừa tra
+
la sát
:
Scold, termagant, shrew
+
precipitance
:
sự vội vàng, sự quá vội, sự đâm sấp giập ngửa
+
nghênh ngang
:
SwaggeringĐi nghênh ngang ngoài phốTo be swaggering about in the streets
+
nghểnh ngãng
:
Hard of hearingBà cụ hơi nghểnh ngãngThe old lady is a little hard of hearing
+
nhiểu chuyện
:
xem nhiễu sự Prove troublesomeBày vẽ thêm nhiễu chuyệnTo contrive unnecessary things and prove trousblesome