--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ label chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
torch-singer
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người đàn bà hát những bài ca thất tình
+
nhoi
:
EmergeNhoi lên mặt nướcTo emerge to the surface of the water
+
cloud bank
:
đám mây được nhìn từ khoảng cách xa.
+
inhuman
:
không nhân đạo; tàn bạo, dã man
+
computer screen
:
giống computer display.