--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ lacerated chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
edward everett hale
:
nhà văn viết nhiều người Hoa Kỳ (1822-1909)
+
nghêu
:
(địa phương) như ngao Sing, recite disconnected phrases (for one's own entertainment)
+
metagenesis
:
(sinh vật học) sự giao thế thế hệ
+
gỗ
:
wood; timber woodgỗ cứnghard wood
+
churn-dasher
:
dụng cụ đánh sữa (để lấy bơ)