--

nghêu

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nghêu

+  

  • (địa phương) như ngao Sing, recite disconnected phrases (for one's own entertainment)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nghêu"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "nghêu"
    nghêu nghều
  • Những từ có chứa "nghêu" in its definition in English - Vietnamese dictionary: 
    lanky gangly
Lượt xem: 486