lai láng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lai láng+
- Spill profusely
- Rượu chảy lai láng trên bàn
Wine spilled profusely on the table
- Rượu chảy lai láng trên bàn
- Burst with (some feeling)
- Hồn thơ lai láng
To burst with poetic inspiration
- Hồn thơ lai láng
Lượt xem: 1086