--

lai láng

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lai láng

+  

  • Spill profusely
    • Rượu chảy lai láng trên bàn
      Wine spilled profusely on the table
  • Burst with (some feeling)
    • Hồn thơ lai láng
      To burst with poetic inspiration
Lượt xem: 907