--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lai tạo
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lai tạo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lai tạo
+
Create (a new variety) by cross-breeding
Lượt xem: 937
Từ vừa tra
+
lai tạo
:
Create (a new variety) by cross-breeding
+
trắng toát
:
white all over
+
bề trên
:
SuperiorVâng lời bề trênTo obey one's siperiors
+
sã cánh
:
Having one's arms (wings) limp with wearinessChim bay sã cánhThe bird had its wings limp with weariness from too much flyingXay gạo mỏi sã cánhTo have one's arms limp with weariness from grinding rice