trắng toát
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: trắng toát+ adj
- white all over
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trắng toát"
- Những từ có chứa "trắng toát" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
intactness looseness muddiness lawlessness uneasiness intermittence mopishness puerility unsoundness disunity more...
Lượt xem: 387