--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lanh lẹ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lanh lẹ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lanh lẹ
+ adj
smart; quiet; alert
trí lanh lẹ
alert mind
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lanh lẹ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"lanh lẹ"
:
lanh lẹ
lạnh lẽo
Những từ có chứa
"lanh lẹ"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
nimbleness
agility
agile
nimble
nippy
cylinder block
flaxy
scutch
flax
pearl
more...
Lượt xem: 918
Từ vừa tra
+
lanh lẹ
:
smart; quiet; alerttrí lanh lẹalert mind