--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ lash chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
phần
:
part, portion, sharephần hơnthe best sharephần lớnthe major part
+
nũng
:
Court fondling from, court pampering from, coddle oneselfCon nũng mẹThe child was courting fondling from his mother
+
bính
:
The third Heaven's Stem
+
tiên
:
fairy
+
ghen
:
jealous; enviousghen với người nàoto be jealous of someone