--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ lazaret chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
class cyclosporeae
:
lớp tảo bộ.
+
unseated
:
bị đẩy ra khỏi chỗ ngồi, bị ng ngựa
+
cật lực
:
Fully stretched, strained to the utmostlàm việc cật lựcTo work fully stretchedgánh một gánh nặng cật lựcto carry a full load which strains one's power to the utmost
+
impersonation
:
sự thể hiện dưới dạng người, sự nhân cách hoá
+
bình bồng
:
Flotsam-likekiếp bình bồnga flotsam-like fate