--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ lent chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
hiện
:
to rise; to appear; to come into sightchiếc tàu hiện ra ở chân trờiThe ship is rising on the horizon to manifest (of a ghost)
+
tranh
:
painting, picture thatch
+
store
:
sự có nhiều, sự dồi dàoa store of wisdom một kho khôn ngoan
+
phông
:
Scenery, scene, back-cloth (in a theatre)
+
sơ hở
:
weak spot, weakness