--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
liệu pháp
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
liệu pháp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: liệu pháp
+ noun
(med) therapeutics
Lượt xem: 634
Từ vừa tra
+
liệu pháp
:
(med) therapeutics
+
xúc tiến
:
stimulate, to speed up
+
diệt trừ
:
Exterminate, root outDiệt trừ sâu bệnhTo exterminate pestDiệt trừ nạn hạn hán và lũ lụtTo root out the cause of droughts and floods
+
anthropological
:
(thuộc) nhân loại học
+
cá lờn bơn
:
như cá bơn