--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
liệu pháp
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
liệu pháp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: liệu pháp
+ noun
(med) therapeutics
Lượt xem: 637
Từ vừa tra
+
liệu pháp
:
(med) therapeutics
+
chúng sinh
:
Living beingsSouls of the dead (theo lối nói của đạo Phật)
+
đồn đại
:
Circulate widely a bad piece of news, circulate widely false newsĐừng nên nghe những tin đồn đạiOne should not pay attention to widely-circulated false news (to false rumours)
+
di chứng
:
(y học) Sequela
+
chalky
:
có đá phấn (đất)