--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ liberate chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
semivowel
:
(ngôn ngữ học) bán nguyên âm
+
antijamming
:
(rađiô) sự chống nhiễu
+
lời hứa
:
promise; engagement; wordTôi không tin vào những lời hứa của cô taI have no faith in her promises
+
liaison
:
(quân sự) liên lạca liaison officer sĩ quan liên lạc
+
thiêng liêng
:
sacred, holy