--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ limacine chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
ngập mắt
:
Littered up
+
liaise
:
giữ liên lạc; bắt liên lạc
+
co-referent
:
thuộc, hoặc liên quan tới đồng tham chiếu (mối quan hệ ngữ pháp hai từ có chung một vật ám chỉ)
+
bộc trực
:
Free spoken, bluntcon người bộc trựca free-spoken persontính bộc trực, không ngại nói thẳngfree spoken by nature, he does not mince his wordsăn nói bộc trựcto have a blunt way of speaking
+
buzz
:
tiếng vo vo (sâu bọ); tiếng vù vù (máy bay); tiếng rì rầm; tiêng ồn ào