--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ lineage chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
kiểu sức
:
(văn chương) showy, spuriously brilliant; affected
+
đườn
:
Straight and at full lengthNằm đườn ra ở bãi cỏTo lie straight and at full length on the grass
+
nonsensicality
:
tính chất vô lý, tính chất bậy bạ ((cũng) nonsensicalness)
+
bồn chồn
:
(To be) on the tenterhooks, (to be) in a state of anxious suspensebồn chồn nghĩ đến phút sắp nhìn thấy lại quê hươngto be on the tenterhooks as the moment of seeing again one's native place is nearbồn chồn lo lắng đứng ngồi không yênto be in a state of anxious suspense and restlessness
+
quở
:
to scold; to reprove