--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ lingering chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
tham nhũng
:
to harass for bribes
+
chanh chua
:
Sharp-tongued, tart, sournhững lời chanh chuatart wordsăn nói chanh chuato have a sharp tonguecon người chanh chuaa person with a tart disposition
+
thanh vắng
:
quiet and deserted
+
dân thường
:
the rand and file, the man in the street
+
thảnh thơi
:
unoccupied, leisurely