--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
rồng rồng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
rồng rồng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rồng rồng
+
(động vật) Snake-head mullet fry
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rồng rồng"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"rồng rồng"
:
ràng rạng
ròng ròng
rồng rồng
rung rung
rùng rùng
rủng rẻng
rưng rưng
Lượt xem: 706
Từ vừa tra
+
rồng rồng
:
(động vật) Snake-head mullet fry
+
hư trương
:
Show off, display (something essentially empty)Tài thì chẳng có gì lại hay hư trươngTo be in the habit of showing off an inexistent talentHư trương thanh thếTo show off unsubstantial strength
+
gọn ghé
:
Pleasingly tidysách vở xếp gọn ghẻBooks put in a pleasingly tidy orderĂn mặc gọn ghẽTo dress in a pleasingly tidy manner
+
vivify
:
làm cho hoạt động; làm cho có sức sống, làm cho có sinh khí
+
abducting
:
(đặc biệt đối với bắp thịt, cơ) rẽ ra, tách ra, kéo ra