--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
liếm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
liếm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: liếm
+ verb
to lick; to lap
liếm môi
to lick one's lips
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "liếm"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"liếm"
:
liếm
liệm
lim
lịm
Những từ có chứa
"liếm"
:
la liếm
lấp liếm
liếm
Những từ có chứa
"liếm"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
glance
leer
ogle
squint
glancingly
salt-lick
deer-lick
leering
lick
strop
more...
Lượt xem: 462
Từ vừa tra
+
liếm
:
to lick; to lapliếm môito lick one's lips