--

liền

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: liền

+ verb  

  • (of wound) to heal; to skin over

+ adj  

  • continuous; successive
    • năm ngày liền
      five days running at once; immediately; directly
    • nói xong là đi liền
      to leave immediatly after speaking
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "liền"
Lượt xem: 449