liền
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: liền+ verb
- (of wound) to heal; to skin over
+ adj
- continuous; successive
- năm ngày liền
five days running at once; immediately; directly
- nói xong là đi liền
to leave immediatly after speaking
- năm ngày liền
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "liền"
Lượt xem: 459