--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
liệng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
liệng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: liệng
+ verb
to throw; to fling; to hurl; to sling
liệng đá vào người ai
to sling stones at somebody to soar ; to hover
Lượt xem: 781
Từ vừa tra
+
liệng
:
to throw; to fling; to hurl; to slingliệng đá vào người aito sling stones at somebody to soar ; to hover
+
ford
:
chỗ cạn (có thể lội qua được ở sông, suối...)
+
ngọc diện
:
Beautiful face, lovely face
+
bệu
:
Flabbyđứa bé bệu, không khoe?the child is flabby, not in good healthbéo bệuto be flabbily fatmặt bệu raa sagging face
+
drape
:
màn, rèm, trướng