--

liệt

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: liệt

+ verb  

  • to rank; to assort

+ adj  

  • paralysed; paralytic
    • biệt liệt cả người
      paralysed in body
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "liệt"
Lượt xem: 353