--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lo liệu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lo liệu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lo liệu
+ verb
to make arrangement for; to contrive
Lượt xem: 731
Từ vừa tra
+
lo liệu
:
to make arrangement for; to contrive
+
prudence
:
sự thận trọng, sự cẩn thận; tính thận trọng, tính cẩn thận
+
kho
:
store; warehouse; depository; depotngười thủ khostoreman; storekeeper
+
hoà bình
:
PeaceBảo vệ hoà bình thế giớiTo preserve world peace
+
chặng
:
Stage, halt; hop (đường bay)con đường chia thành mấy chặngthe route was divided into several stagesbố trí nhiều chặng nghỉ trên đường hành quânto set up many halts on the marchchặng ănan eating stagechặng ngủa sleeping stagebay từ Hà Nội đến Berlin qua ba chặngto fly from Hanoi to Berlin in three hops