--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lo liệu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lo liệu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lo liệu
+ verb
to make arrangement for; to contrive
Lượt xem: 708
Từ vừa tra
+
lo liệu
:
to make arrangement for; to contrive
+
hổ thân
:
Be ashamed of one's condition
+
phận bồ
:
(văn chương) Condition of the weaker sex
+
dipole antenna
:
ăng ten ngẫu cực
+
biểu đồng tình
:
To show one's approval, to show one's supportmọi người nhìn anh ta như để biểu đồng tìnheveryone looked at him as if to show their approval