--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
loi nhoi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
loi nhoi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: loi nhoi
+ verb
to crawl
Lượt xem: 944
Từ vừa tra
+
loi nhoi
:
to crawl
+
raddled
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) say mèm
+
tạp kỹ
:
variety, vaudeville (Mỹ)
+
dạn mặt
:
brazen; shameless
+
bình quyền
:
Enjoying equal rightsthực hiện nam nữ bình quyềnto enforce equal rights for men and women, to enforce equality between men and women