--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ lorgnette chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
dung tha
:
Forgive, pardonTội ác không thể dung thaUnpardonable offences
+
tweak
:
cái véo, cái vặn
+
grouser
:
(từ lóng) người hay càu nhàu, người hay cằn nhằn
+
gorge
:
những cái đã ăn vào bụngto raise the gorge nổi giậnto can the gorge lộn mửa vì ghê tởm
+
light displacement
:
(hàng hải) trọng lượng tàu (của tàu trừ trọng tải)