gorge
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gorge
Phát âm : /gɔ:dʤ/
+ danh từ
- những cái đã ăn vào bụng
- to raise the gorge
nổi giận
- to can the gorge
lộn mửa vì ghê tởm
- to raise the gorge
- hẽm núi, đèo
- cửa hẹp vào pháo đài
- (kiến trúc) rãnh máng
- sự ngốn, sự nhồi nhét (thức ăn)
+ động từ
- ngốn; tọng vào, nhồi nhét vào (thức ăn)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
esophagus oesophagus gullet defile ingurgitate overindulge glut englut stuff engorge overgorge overeat gormandize
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gorge"
Lượt xem: 572