--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
loài
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
loài
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: loài
+ noun
kind; gender ; specied
loài người
the human specied
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "loài"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"loài"
:
loài
loại
lòi
lôi
lồi
lỗi
lối
lội
lời
lợi
Những từ có chứa
"loài"
:
giống loài
lạc loài
loài
phân loài
Lượt xem: 464
Từ vừa tra
+
loài
:
kind; gender ; speciedloài ngườithe human specied
+
nam phục
:
Traditional clothing (of Vietnam)