luẩn quẩn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: luẩn quẩn+ verb
- to dangle about; to hover about
- luẩn quẩn bên mình người nào
to hover about someone
- luẩn quẩn bên mình người nào
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "luẩn quẩn"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "luẩn quẩn":
luẩn quẩn luấn quấn - Những từ có chứa "luẩn quẩn" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
bill law circumlocutory dissertation thrash looseness ventilation publicist causality outlawry more...
Lượt xem: 698
Từ vừa tra