luận chứng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: luận chứng+
- data, facts (used to substantiate some theory), theoretical factual foundations
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "luận chứng"
- Những từ có chứa "luận chứng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
law dissertation outlawry syllogism jurist thesis discussion theses statutory statutable more...
Lượt xem: 673