--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
luận giải
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
luận giải
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: luận giải
+
Interpret
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "luận giải"
Những từ có chứa
"luận giải"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
law
comment
act
moot
paper
variorum
dissertation
exponent
discourse
outlawry
more...
Lượt xem: 434
Từ vừa tra
+
luận giải
:
Interpret
+
manx
:
thuộc, liên quan tới đảo Man, cư dân, hay ngôn ngữ của nó
+
obtestation
:
(từ cổ,nghĩa cổ) sự khẩn khoản, sự khẩn cầu
+
phục trang
:
Costume (of actors)
+
enshrine
:
cất giữ (thánh vật...) vào thánh đường; trân trọng cất giữ (cái gì) coi như là thiêng liêng