--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
luận giải
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
luận giải
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: luận giải
+
Interpret
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "luận giải"
Những từ có chứa
"luận giải"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
law
comment
act
moot
paper
variorum
dissertation
exponent
discourse
outlawry
more...
Lượt xem: 506
Từ vừa tra
+
luận giải
:
Interpret
+
căm gan
:
Bear deep resentment against
+
seminal
:
(thuộc) tinh dịch; (thuộc) hạt giống, (thuộc) sự sinh sản