--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
luồng tư tưởng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
luồng tư tưởng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: luồng tư tưởng
+ noun
current of ideas
Lượt xem: 623
Từ vừa tra
+
luồng tư tưởng
:
current of ideas
+
dấu chấm phẩy
:
semi-colon
+
bất đắc chí
:
Disappointed, frustrated, bitternhà nho bất đắc chía frustrated scholar
+
đánh trống lảng
:
Evade answering an embarrassing question by changing topics
+
phong trào yêu nước
:
Phong Trào Yêu Nước signifies " Patriotic movements".