luộm thuộm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: luộm thuộm+
- Careless and casual
- Lề lối làm ăn luộm thuộm
A careless and casually dressed
- luộm thà luộm thuộm (láy, ý tăng)
- Lề lối làm ăn luộm thuộm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "luộm thuộm"
- Những từ có chứa "luộm thuộm" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
drug departmental intercessional intervallic moralistic mercurial imbibitional interregnal ministerial medication more...
Lượt xem: 606