--

luộm thuộm

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: luộm thuộm

+  

  • Careless and casual
    • Lề lối làm ăn luộm thuộm
      A careless and casually dressed
    • luộm thà luộm thuộm (láy, ý tăng)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "luộm thuộm"
Lượt xem: 606