--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ lune chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
pitiless
:
tàn nhẫn, nhẫn tâm, không thương xót
+
nhẻ nhói
:
(ít dùng) Make fun of, make sport of
+
undraped
:
không treo màn, không treo trướng; không trang trí bằng màn, không trang trí bằng trướng
+
phấp phỏng
:
Be on tenterhooks, be in anxious suspensePhấp phỏng chờ kết quả kỳ thiTo wait for the results of an examination in anxious suspense
+
groundless
:
không căn cứ, không duyên cớ (tin đồn, mối lo ngại...)groundless fear những mối lo sợ không căn cứgroundless rumours những tin đồn đại không căn cứ