--

nghe lời

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nghe lời

+  

  • Listen to, comply with the advice of, take the advice of
    • Con cái thì phải nghe lời cha mẹ
      Children must listen to their parents
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nghe lời"
Lượt xem: 672