luyện tập
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: luyện tập+
- Train, drill, coach
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "luyện tập"
- Những từ có chứa "luyện tập" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
exercise coach practice metallurgy drill disciplined practise metallurgic adept metallurgical more...
Lượt xem: 597