--

luyện

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: luyện

+ verb  

  • to train; to drill
    • luyện học sinh
      to drill one's pupils. to refine
    • Luyện sắt
      to refine iron
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "luyện"
Lượt xem: 453