luyện
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: luyện+ verb
- to train; to drill
- luyện học sinh
to drill one's pupils. to refine
- Luyện sắt
to refine iron
- luyện học sinh
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "luyện"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "luyện":
luyến luyện - Những từ có chứa "luyện":
ôn luyện đào luyện huấn luyện huấn luyện viên khổ luyện lão luyện luyện luyện đan luyện kim luyện tập more... - Những từ có chứa "luyện" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
exercise coach practice metallurgy drill disciplined practise metallurgic adept metallurgical more...
Lượt xem: 444